[giaban]0VNÐ[/giaban][giamgia]0[/giamgia]
[tomtat]Giá gốc: 0 VNÐ
Giá bán:0 VNÐ
Tài liêu yham khảo: Liên hệ Nguồn: Maytrogiangtot.com [/tomtat]
[kythuat]
BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC NĂM HỌC 2015 – 2016 CỦA HẢI
PHÒNG (Phần 17)
PHỤ
LỤC
BÁO
CÁO TỔNG KẾT GIÁO DỤC THPT NĂM HỌC 2015-2016
PHỤ
LỤC 1: QUI MÔ TRƯỜNG- LỚP- HỌC SINH
Loại
Hình trường
|
SL
|
TS HS
|
HS nữ
|
Tăng- giảm
|
Bỏ học
|
TS lớp
|
||||
SL
|
TL%
|
SL
|
TL%
|
SL
|
TL%
|
SL
|
TL%
|
|||
Công lập
|
40
|
42223
|
81,0
|
23392
|
55,4
|
-242
|
0,46
|
184
|
0,35
|
976
|
N Công lập
|
17
|
9906
|
19,0
|
3884
|
39,2
|
-202
|
0,39
|
139
|
0,27
|
248
|
TỔNG
|
57
|
52129
|
100
|
27276
|
52,3
|
-444
|
0,85
|
323
|
0,62
|
1224
|
CÁN
BỘ- GIÁO VIÊN- NHÂN VIÊN
TS
|
CBQL
|
GVGD
|
NVTN
|
NVTV
|
NVHC
|
= chuẩn
|
>chuẩn
|
<chuẩn
|
Gv/lớp
|
4158
|
170
|
3376
|
61
|
50
|
355
|
2912
|
685
|
0
|
2,74
|
PHỤ
LỤC 2: XẾP LOẠI HẠNH KIỂM- HỌC LỰC-THPT
LỚP
|
Tổng số lớp
|
Tổng số HS
|
Học sinh nữ
|
HS bỏ học
|
Hạnh kiểm
|
|||||||||
Tốt
|
Khá
|
TB
|
Yếu
|
|||||||||||
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
|||||||
10
|
439
|
18704
|
7479
|
267
|
16529
|
88.37
|
1845
|
9.86
|
275
|
1.47
|
55
|
0.29
|
||
11
|
398
|
16456
|
6683
|
255
|
14334
|
87.11
|
1808
|
10.99
|
266
|
1.62
|
48
|
0.29
|
||
12
|
394
|
16108
|
6572
|
244
|
13979
|
86.78
|
1867
|
11.59
|
242
|
1.50
|
20
|
0.12
|
||
Toàn cấp
|
1231
|
51268
|
20734
|
766
|
44842
|
87.47
|
5520
|
10.77
|
783
|
1.53
|
123
|
0.24
|
||
LỚP
|
Tổng số lớp
|
Tổng số HS
|
Học sinh nữ
|
HS bỏ học
|
Học lực
|
|||||||||
Giỏi
|
Khá
|
TB
|
Yếu
|
Kém
|
||||||||||
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
|||||
10
|
439
|
18704
|
7479
|
267
|
5227
|
27.95
|
9619
|
51.43
|
3496
|
18.69
|
330
|
1.76
|
32
|
0.17
|
11
|
398
|
16456
|
6683
|
255
|
4440
|
26.98
|
9010
|
54.75
|
2686
|
16.32
|
298
|
1.81
|
22
|
0.13
|
12
|
394
|
16108
|
6572
|
244
|
5165
|
32.06
|
8756
|
54.36
|
1969
|
12.22
|
216
|
1.34
|
2
|
0.01
|
Toàn cấp
|
1231
|
51268
|
20734
|
766
|
14832
|
28.93
|
27385
|
53.42
|
8151
|
15.90
|
844
|
1.65
|
56
|
0.11
|
BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC NĂM HỌC 2015 – 2016 CỦA HẢI
PHÒNG (Phần 17)
PHỤ
LỤC
BÁO
CÁO TỔNG KẾT GIÁO DỤC THPT NĂM HỌC 2015-2016
PHỤ
LỤC 1: QUI MÔ TRƯỜNG- LỚP- HỌC SINH
Loại
Hình trường
|
SL
|
TS HS
|
HS nữ
|
Tăng- giảm
|
Bỏ học
|
TS lớp
|
||||
SL
|
TL%
|
SL
|
TL%
|
SL
|
TL%
|
SL
|
TL%
|
|||
Công lập
|
40
|
42223
|
81,0
|
23392
|
55,4
|
-242
|
0,46
|
184
|
0,35
|
976
|
N Công lập
|
17
|
9906
|
19,0
|
3884
|
39,2
|
-202
|
0,39
|
139
|
0,27
|
248
|
TỔNG
|
57
|
52129
|
100
|
27276
|
52,3
|
-444
|
0,85
|
323
|
0,62
|
1224
|
CÁN
BỘ- GIÁO VIÊN- NHÂN VIÊN
TS
|
CBQL
|
GVGD
|
NVTN
|
NVTV
|
NVHC
|
= chuẩn
|
>chuẩn
|
<chuẩn
|
Gv/lớp
|
4158
|
170
|
3376
|
61
|
50
|
355
|
2912
|
685
|
0
|
2,74
|
PHỤ
LỤC 2: XẾP LOẠI HẠNH KIỂM- HỌC LỰC-THPT
LỚP
|
Tổng số lớp
|
Tổng số HS
|
Học sinh nữ
|
HS bỏ học
|
Hạnh kiểm
|
|||||||||
Tốt
|
Khá
|
TB
|
Yếu
|
|||||||||||
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
|||||||
10
|
439
|
18704
|
7479
|
267
|
16529
|
88.37
|
1845
|
9.86
|
275
|
1.47
|
55
|
0.29
|
||
11
|
398
|
16456
|
6683
|
255
|
14334
|
87.11
|
1808
|
10.99
|
266
|
1.62
|
48
|
0.29
|
||
12
|
394
|
16108
|
6572
|
244
|
13979
|
86.78
|
1867
|
11.59
|
242
|
1.50
|
20
|
0.12
|
||
Toàn cấp
|
1231
|
51268
|
20734
|
766
|
44842
|
87.47
|
5520
|
10.77
|
783
|
1.53
|
123
|
0.24
|
||
LỚP
|
Tổng số lớp
|
Tổng số HS
|
Học sinh nữ
|
HS bỏ học
|
Học lực
|
|||||||||
Giỏi
|
Khá
|
TB
|
Yếu
|
Kém
|
||||||||||
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
SL
|
TL
|
|||||
10
|
439
|
18704
|
7479
|
267
|
5227
|
27.95
|
9619
|
51.43
|
3496
|
18.69
|
330
|
1.76
|
32
|
0.17
|
11
|
398
|
16456
|
6683
|
255
|
4440
|
26.98
|
9010
|
54.75
|
2686
|
16.32
|
298
|
1.81
|
22
|
0.13
|
12
|
394
|
16108
|
6572
|
244
|
5165
|
32.06
|
8756
|
54.36
|
1969
|
12.22
|
216
|
1.34
|
2
|
0.01
|
Toàn cấp
|
1231
|
51268
|
20734
|
766
|
14832
|
28.93
|
27385
|
53.42
|
8151
|
15.90
|
844
|
1.65
|
56
|
0.11
|