Hôm nay :

|Liên hệ theo số điện thoại - Hotline: 0329.458.643

 [giaban]0VNÐ[/giaban][giamgia]0[/giamgia] [tomtat]Giá gốc: 0 VNÐ Giá bán:0 VNÐ Tài liêu yham khảo: Liên hệ Nguồn: Maytrogiangtot.com [/tomtat] [kythuat]




BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC NĂM HỌC 2015 – 2016 CỦA HẢI PHÒNG (Phần 18)   

PHỤ LỤC 3:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ CÁC MÔN THI THPT QUỐC GIA
NĂM HỌC 2015- 2016
TT
ĐIỂM
TOÁN
HÓA
SINH
VĂN
SỬ
ĐỊA
NN
1
TB
4,92
6,47
5,8
5,61
5,16
4,69
5,58
2,23
2
LIỆT (%)
1,58
0
0
0
0,12
0
0,16
0,06
3
>=5 (%)
54,25
86,49
74,66
64,34
59,39
47,62
73,0
12,75
4
>=8 (%)
6,24
13,17
5,72
7,79
2,86
4,57
3,38
2,06


PHỤ LỤC 4:
THỐNG KÊ XẾP GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CẤP THPT CÁC MÔN VĂN HOÁ VÀ GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY
 NĂM HỌC 2015-2016

TT
Tên trường
Nhất
Nhì
Ba
KK
Không XG
Tổng
1
25/10




5
5
2
An Dương
1
10
12
17
17
57
3
An Hải

3

3
4
10
4
An Lão
2
11
14
12
18
57
5
Bạch Đằng
4
7
13
3
12
39
6
Cát Bà


1
2
9
12
7
Cát Hải


1
2
6
9
8
chuyên Trần Phú
18
48
54
48
104
272
9
Cộng Hiền

4
5
6
18
33
10
Đồ Sơn

5
8
4
22
39
11
Đồng Hòa


1
2
30
33
12
Hải An
2
9
18
11
18
58
13
Hàng Hải



3
20
23
14
Hermann Gmeiner
1


1
18
20
15
Hồng Bàng
3
13
16
11
15
58
16
Hùng Thắng

3
3
7
24
37
17
Kiến An
1
6
11
20
20
58
18
Kiến Thụy
1
2
8
12
24
47
19
Lê Chân
1

4
5
24
34
20
Lê Hồng Phong
2
5
8
7
19
41
21
Lê ích Mộc

5
4
7
17
33
22
Lê Quý Đôn
3
19
12
11
13
58
23
Lương Khánh Thiện



1
2
3
24
Lương Thế Vinh


2

9
11
25
Lý Thái Tổ




7
7
26
Lý Thường Kiệt

2
12
12
16
42
27
Mạc Đĩnh Chi
1
4
8
9
17
39
28
Marie Curie

1
2

9
12
29
Nam Triệu




6
6
30
Ngô Quyền
13
19
10
10
11
63
31
Nguyễn Bỉnh Khiêm
6
14
17
14
7
58
32
Nguyễn Đức Cảnh

2
4
4
19
29
33
Nguyễn Khuyến


1
6
13
20
34
Nguyễn Trãi
2
9
12
12
11
46
35
Nhữ Văn Lan

1
1

15
17
36
Nội trú đồ Sơn



1
7
8
37
Phạm Ngũ Lão
2
11
15
14
16
58
38
Phan Đăng Lưu



1
16
17
39
Quang Trung
7
17
8
14
7
53
40
Quốc Tuấn
1
3
2
4
27
37
41
Tân An




11
11
42
Thái Phiên
16
20
17
4
3
60
43
Thăng Long

2
3
6
15
26
44
Thụy Hương




24
24
45
Thủy Sơn

1
2
4
20
27
46
Tiên Lãng
4
10
17
22
5
58
47
Tô Hiệu
1
3
8
9
18
39
48
Toàn Thắng
4
5
7
13
9
38
49
Trần Hưng Đạo
1
4
10
16
8
39
50
Trần Nguyên Hãn
4
1
17
20
17
59
51
Trần Tất Văn


2
1
2
5
52
Vĩnh Bảo
6
16
18
5
13
58

Tổng cộng
107
295
388
396
817
2003
Còn nữa
Hải Phòng, Tài liệu, 
Xem thêm tại đây
[/kythuat] [mota]


Ông Vũ Văn Trà PGĐ Sở GD&ĐT Hải Phòng
 giơ năm đấm vào phóng viên
 khi bị PV truy việc tiêu cực ở GD Hải Phòng
BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC NĂM HỌC 2015 – 2016 CỦA HẢI PHÒNG (Phần 18)   

PHỤ LỤC 3:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ CÁC MÔN THI THPT QUỐC GIA
NĂM HỌC 2015- 2016
TT
ĐIỂM
TOÁN
HÓA
SINH
VĂN
SỬ
ĐỊA
NN
1
TB
4,92
6,47
5,8
5,61
5,16
4,69
5,58
2,23
2
LIỆT (%)
1,58
0
0
0
0,12
0
0,16
0,06
3
>=5 (%)
54,25
86,49
74,66
64,34
59,39
47,62
73,0
12,75
4
>=8 (%)
6,24
13,17
5,72
7,79
2,86
4,57
3,38
2,06


PHỤ LỤC 4:
THỐNG KÊ XẾP GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CẤP THPT CÁC MÔN VĂN HOÁ VÀ GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY
 NĂM HỌC 2015-2016

TT
Tên trường
Nhất
Nhì
Ba
KK
Không XG
Tổng
1
25/10




5
5
2
An Dương
1
10
12
17
17
57
3
An Hải

3

3
4
10
4
An Lão
2
11
14
12
18
57
5
Bạch Đằng
4
7
13
3
12
39
6
Cát Bà


1
2
9
12
7
Cát Hải


1
2
6
9
8
chuyên Trần Phú
18
48
54
48
104
272
9
Cộng Hiền

4
5
6
18
33
10
Đồ Sơn

5
8
4
22
39
11
Đồng Hòa


1
2
30
33
12
Hải An
2
9
18
11
18
58
13
Hàng Hải



3
20
23
14
Hermann Gmeiner
1


1
18
20
15
Hồng Bàng
3
13
16
11
15
58
16
Hùng Thắng

3
3
7
24
37
17
Kiến An
1
6
11
20
20
58
18
Kiến Thụy
1
2
8
12
24
47
19
Lê Chân
1

4
5
24
34
20
Lê Hồng Phong
2
5
8
7
19
41
21
Lê ích Mộc

5
4
7
17
33
22
Lê Quý Đôn
3
19
12
11
13
58
23
Lương Khánh Thiện



1
2
3
24
Lương Thế Vinh


2

9
11
25
Lý Thái Tổ




7
7
26
Lý Thường Kiệt

2
12
12
16
42
27
Mạc Đĩnh Chi
1
4
8
9
17
39
28
Marie Curie

1
2

9
12
29
Nam Triệu




6
6
30
Ngô Quyền
13
19
10
10
11
63
31
Nguyễn Bỉnh Khiêm
6
14
17
14
7
58
32
Nguyễn Đức Cảnh

2
4
4
19
29
33
Nguyễn Khuyến


1
6
13
20
34
Nguyễn Trãi
2
9
12
12
11
46
35
Nhữ Văn Lan

1
1

15
17
36
Nội trú đồ Sơn



1
7
8
37
Phạm Ngũ Lão
2
11
15
14
16
58
38
Phan Đăng Lưu



1
16
17
39
Quang Trung
7
17
8
14
7
53
40
Quốc Tuấn
1
3
2
4
27
37
41
Tân An




11
11
42
Thái Phiên
16
20
17
4
3
60
43
Thăng Long

2
3
6
15
26
44
Thụy Hương




24
24
45
Thủy Sơn

1
2
4
20
27
46
Tiên Lãng
4
10
17
22
5
58
47
Tô Hiệu
1
3
8
9
18
39
48
Toàn Thắng
4
5
7
13
9
38
49
Trần Hưng Đạo
1
4
10
16
8
39
50
Trần Nguyên Hãn
4
1
17
20
17
59
51
Trần Tất Văn


2
1
2
5
52
Vĩnh Bảo
6
16
18
5
13
58

Tổng cộng
107
295
388
396
817
2003
  [/mota]

« Trang trước Trang chủ Trang sau »

BACK TO TOP