[giaban]0VNÐ[/giaban][giamgia]0[/giamgia]
[tomtat]Giá gốc: 0 VNÐ
Giá bán:0 VNÐ
Tài liêu tham khảo: Liên hệ Nguồn: Maytrogiangtot.com [/tomtat]
[kythuat]
BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC NĂM HỌC 2015 – 2016 CỦA HẢI
PHÒNG (Phần 19)
PHỤ
LỤC 5: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ CUỘC THI
KHOA
HỌC KĨ THUẬT CẤP THÀNH PHỐ
KHỐI
CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
STT
|
TÊN TRƯỜNG
|
SỐ LƯỢNG
DỰ ÁN
|
SỐ LƯỢNG
ĐẠT GIẢI LĨNH
VỰC
|
GHI CHÚ
|
|||
NHẤT
|
NHÌ
|
BA
|
KK
|
||||
1
|
THPT Hồng
Bàng
|
01
|
01
|
||||
2
|
THPT Lê Hồng Phong
|
01
|
01
|
||||
3
|
Phổ thông
Anhxtanh
|
01
|
01
|
||||
4
|
THPT Thăng
Long
|
02
|
01
|
01
|
|||
5
|
Phổ thông
Hermann Gmein
|
01
|
01
|
||||
6
|
THPT Chuyên
Trần Phú
|
09
|
08
|
01
|
|||
7
|
THPT Thái Phiên
|
02
|
02
|
||||
8
|
THPT Ngô Quyền
|
06
|
04
|
01
|
01
|
||
9
|
THPT Trần Nguyên Hãn
|
03
|
01
|
01
|
01
|
||
10
|
THPT Kiến
An
|
03
|
03
|
||||
11
|
THPT Đồ Sơn
|
01
|
01
|
||||
12
|
THPT Bạch
Đằng
|
01
|
01
|
||||
13
|
THPT Lê ích Mộc
|
01
|
01
|
||||
14
|
THPT Phạm
Ngũ Lão
|
02
|
01
|
01
|
|||
15
|
THPT Quang
Trung
|
02
|
01
|
01
|
|||
16
|
THPT An Dương
|
02
|
02
|
||||
17
|
THPT Nguyễn
Trãi
|
02
|
02
|
||||
18
|
THPT An Lão
|
01
|
01
|
||||
19
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
01
|
01
|
||||
20
|
THPT Quốc
Tuấn
|
02
|
01
|
01
|
|||
21
|
THPT Kiến
Thụy
|
01
|
01
|
||||
22
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
01
|
01
|
||||
23
|
THPT Hùng
Thắng
|
01
|
01
|
||||
24
|
THPT Tiên Lãng
|
02
|
01
|
01
|
|||
25
|
THPT Toàn
Thắng
|
01
|
01
|
||||
26
|
THPT Nguyễn
Khuyến
|
02
|
02
|
||||
27
|
THPT Cộng
Hiền
|
01
|
01
|
||||
28
|
THPT Nguyễn
Bỉnh Khiêm
|
02
|
02
|
||||
29
|
THPT Tô Hiệu
|
01
|
01
|
||||
30
|
THPT Vĩnh
Bảo
|
02
|
01
|
01
|
|||
31
|
THPT Cát Bà
|
01
|
01
|
||||
Tổng
cộng
|
64
|
13
|
14
|
12
|
25
|
Còn nữa
Ông Vũ Văn Trà PGĐ Sở GD&ĐT Hải Phòng giơ năm đấm vào phóng viên khi bị PV truy việc tiêu cực ở GD Hải Phòng |
BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC NĂM HỌC 2015 – 2016 CỦA HẢI PHÒNG (Phần 19)
PHỤ LỤC 5: BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ CUỘC THI
KHOA HỌC KĨ THUẬT CẤP THÀNH PHỐ
KHỐI CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
STT
|
TÊN TRƯỜNG
|
SỐ LƯỢNG
DỰ ÁN
|
SỐ LƯỢNG ĐẠT GIẢI LĨNH VỰC
|
GHI CHÚ
| |||
NHẤT
|
NHÌ
|
BA
|
KK
| ||||
1
|
THPT Hồng Bàng
|
01
|
01
| ||||
2
|
THPT Lê Hồng Phong
|
01
|
01
| ||||
3
|
Phổ thông Anhxtanh
|
01
|
01
| ||||
4
|
THPT Thăng Long
|
02
|
01
|
01
| |||
5
|
Phổ thông Hermann Gmein
|
01
|
01
| ||||
6
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
09
|
08
|
01
| |||
7
|
THPT Thái Phiên
|
02
|
02
| ||||
8
|
THPT Ngô Quyền
|
06
|
04
|
01
|
01
| ||
9
|
THPT Trần Nguyên Hãn
|
03
|
01
|
01
|
01
| ||
10
|
THPT Kiến An
|
03
|
03
| ||||
11
|
THPT Đồ Sơn
|
01
|
01
| ||||
12
|
THPT Bạch Đằng
|
01
|
01
| ||||
13
|
THPT Lê ích Mộc
|
01
|
01
| ||||
14
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
02
|
01
|
01
| |||
15
|
THPT Quang Trung
|
02
|
01
|
01
| |||
16
|
THPT An Dương
|
02
|
02
| ||||
17
|
THPT Nguyễn Trãi
|
02
|
02
| ||||
18
|
THPT An Lão
|
01
|
01
| ||||
19
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
01
|
01
| ||||
20
|
THPT Quốc Tuấn
|
02
|
01
|
01
| |||
21
|
THPT Kiến Thụy
|
01
|
01
| ||||
22
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
01
|
01
| ||||
23
|
THPT Hùng Thắng
|
01
|
01
| ||||
24
|
THPT Tiên Lãng
|
02
|
01
|
01
| |||
25
|
THPT Toàn Thắng
|
01
|
01
| ||||
26
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
02
|
02
| ||||
27
|
THPT Cộng Hiền
|
01
|
01
| ||||
28
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
02
|
02
| ||||
29
|
THPT Tô Hiệu
|
01
|
01
| ||||
30
|
THPT Vĩnh Bảo
|
02
|
01
|
01
| |||
31
|
THPT Cát Bà
|
01
|
01
| ||||
Tổng cộng
|
64
|
13
|
14
|
12
|
25
|