[giaban]0VNÐ[/giaban][giamgia]0[/giamgia]
[tomtat]Giá gốc: 0 VNÐ
Giá bán:0 VNÐ
Tài liêu tham khảo: Liên hệ Nguồn: Maytrogiangtot.com [/tomtat]
[kythuat]
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Trường/TTGDTX
|
Tỉnh/TP
|
Đạt giải
|
Môn
|
1
|
Phạm Thị Ánh Tuyết
|
22/07/1998
|
THPT Tiên Lãng
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Hóa học
|
2
|
Lưu Đức Anh
|
25/11/1998
|
THPT Tiên Lãng
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Hóa học
|
3
|
Mai Văn Điều
|
31/07/1998
|
THPT Thái Phiên
|
Hải Phòng
|
Khuyến khích
|
Hóa học
|
4
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
24/03/1998
|
THPT Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
Khuyến khích
|
Hóa học
|
5
|
Đỗ Ngọc Anh
|
17/07/1998
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Hải Phòng
|
Nhất
|
Sinh học
|
6
|
Vũ Thị Phương Thảo
|
02/02/1998
|
THPT Trần Nguyên Hãn
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Sinh học
|
7
|
Vũ Thị Hiền
|
20/10/1998
|
THPT Vĩnh Bao
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Sinh học
|
8
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
07/08/1998
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Sinh học
|
9
|
Nguyễn Thị Hồng Trang
|
13/05/1998
|
THPT Trần Nguyên Hãn
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Sinh học
|
10
|
Bùi Diệu Minh
|
10/09/1998
|
GDTX Hải Phong
|
Hải Phòng
|
Khuyến khích
|
Toán GDTX
|
11
|
Đỗ Diệu Thuần
|
06/12/2001
|
THCS Lương Khánh Thiện
|
Hải Phòng
|
Nhất
|
Toán THCS
|
12
|
Đoàn Bảo Anh
|
23/12/2001
|
THCS An Dương
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Toán THCS
|
13
|
Phạm Linh Chi
|
06/03/2001
|
THCS An Dương
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Toán THCS
|
14
|
Nguyễn Thuận Hưng
|
18/02/2001
|
THCS Chu Văn An
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Toán THCS
|
15
|
Nguyễn Văn Thanh Tùng
|
21/10/2001
|
THCS Núi Đèo
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Toán THCS
|
16
|
Nguyễn Quang Anh
|
23/12/1998
|
THPT Toàn Thắng
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Toán THPT
|
17
|
Lưu Thị Kim Anh
|
13/08/1998
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Toán THPT
|
18
|
Vũ Long Vũ
|
04/06/1998
|
THPT Vinh Bảo
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Toán THPT
|
19
|
Trần Anh Tú
|
08/12/1998
|
THPT Vĩnh Bảo
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Vật lí
|
20
|
Ngô Duy Tùng
|
28/10/1998
|
THPT Thái Phiên
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Vật lí
|
21
|
Phạm Trung Kiên
|
26/11/1998
|
THPT Thái Phiên
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Vật lí
|
22
|
Vũ Phương Nam
|
02/12/1998
|
THPT Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Vật lí
|
23
|
Phạm Lại Mỹ Hạnh
|
01/09/1998
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
Hải Phòng
|
Khuyến khích
|
Vật lí
|
Còn nữa
Đỗ Thế Hùng - Nguyên Giám đốc Sở GD&ĐT Hải Phòng Được mệnh danh là kẻ phá nát giáo dục Hải Phòng Nhiều bê bối giáo dục Hải Phòng phát sinh ở giai đoạn này Đặc biệt là bán chức tước và cơ sở vật chất |
BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC NĂM HỌC 2015 – 2016 CỦA HẢI
PHÒNG (Phần 27)
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Trường/TTGDTX
|
Tỉnh/TP
|
Đạt giải
|
Môn
|
1
|
Phạm Thị Ánh Tuyết
|
22/07/1998
|
THPT Tiên Lãng
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Hóa học
|
2
|
Lưu Đức Anh
|
25/11/1998
|
THPT Tiên Lãng
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Hóa học
|
3
|
Mai Văn Điều
|
31/07/1998
|
THPT Thái Phiên
|
Hải Phòng
|
Khuyến khích
|
Hóa học
|
4
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
24/03/1998
|
THPT Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
Khuyến khích
|
Hóa học
|
5
|
Đỗ Ngọc Anh
|
17/07/1998
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Hải Phòng
|
Nhất
|
Sinh học
|
6
|
Vũ Thị Phương Thảo
|
02/02/1998
|
THPT Trần Nguyên Hãn
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Sinh học
|
7
|
Vũ Thị Hiền
|
20/10/1998
|
THPT Vĩnh Bao
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Sinh học
|
8
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
07/08/1998
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Sinh học
|
9
|
Nguyễn Thị Hồng Trang
|
13/05/1998
|
THPT Trần Nguyên Hãn
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Sinh học
|
10
|
Bùi Diệu Minh
|
10/09/1998
|
GDTX Hải Phong
|
Hải Phòng
|
Khuyến khích
|
Toán GDTX
|
11
|
Đỗ Diệu Thuần
|
06/12/2001
|
THCS Lương Khánh Thiện
|
Hải Phòng
|
Nhất
|
Toán THCS
|
12
|
Đoàn Bảo Anh
|
23/12/2001
|
THCS An Dương
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Toán THCS
|
13
|
Phạm Linh Chi
|
06/03/2001
|
THCS An Dương
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Toán THCS
|
14
|
Nguyễn Thuận Hưng
|
18/02/2001
|
THCS Chu Văn An
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Toán THCS
|
15
|
Nguyễn Văn Thanh Tùng
|
21/10/2001
|
THCS Núi Đèo
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Toán THCS
|
16
|
Nguyễn Quang Anh
|
23/12/1998
|
THPT Toàn Thắng
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Toán THPT
|
17
|
Lưu Thị Kim Anh
|
13/08/1998
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Toán THPT
|
18
|
Vũ Long Vũ
|
04/06/1998
|
THPT Vinh Bảo
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Toán THPT
|
19
|
Trần Anh Tú
|
08/12/1998
|
THPT Vĩnh Bảo
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Vật lí
|
20
|
Ngô Duy Tùng
|
28/10/1998
|
THPT Thái Phiên
|
Hải Phòng
|
Nhì
|
Vật lí
|
21
|
Phạm Trung Kiên
|
26/11/1998
|
THPT Thái Phiên
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Vật lí
|
22
|
Vũ Phương Nam
|
02/12/1998
|
THPT Hồng Bàng
|
Hải Phòng
|
Ba
|
Vật lí
|
23
|
Phạm Lại Mỹ Hạnh
|
01/09/1998
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
Hải Phòng
|
Khuyến khích
|
Vật lí
|