[giaban]0VNÐ[/giaban][giamgia]0[/giamgia]
[tomtat]Giá gốc: 0 VNÐ
Giá bán:0 VNÐ
Tài liêu tham khảo: Liên hệ Nguồn: Maytrogiangtot.com [/tomtat]
[kythuat]
BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC NĂM HỌC 2015 – 2016 CỦA HẢI
PHÒNG (Phần 21)
PHỤ
LỤC 7:
THỐNG
KÊ SẢN PHẨM LIÊN MÔN - TÍCH HỢP THEO LĨNH VỰC 2015-2016
|
|||||||||
TT
|
Môn
|
Liên
môn
|
Tích
hợp
|
||||||
Số
SP
|
THCS
|
THPT
|
Số
GK
|
Số
SP
|
THCS
|
THPT
|
Số
GK
|
||
01
|
Toán
|
5
|
2
|
3
|
|
11
|
5
|
6
|
|
02
|
Vật lí
|
12
|
8
|
4
|
|
16
|
10
|
6
|
|
03
|
Hóa học
|
49
|
30
|
19
|
|
23
|
10
|
13
|
|
04
|
Sinh học
|
56
|
23
|
33
|
|
27
|
16
|
11
|
|
05
|
Tin học
|
3
|
1
|
2
|
|
0
|
0
|
0
|
|
06
|
Công nghệ
|
8
|
6
|
2
|
|
8
|
6
|
2
|
|
07
|
Ngữ văn
|
35
|
25
|
10
|
|
43
|
25
|
18
|
|
08
|
Lịch sử
|
18
|
15
|
3
|
|
32
|
19
|
13
|
|
09
|
Địa lí
|
25
|
13
|
12
|
|
24
|
9
|
15
|
|
10
|
T.Anh
|
4
|
4
|
0
|
|
12
|
6
|
6
|
|
11
|
T. Pháp
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
1
|
0
|
|
12
|
GDCD
|
54
|
37
|
17
|
|
23
|
16
|
7
|
|
13
|
GDQPAN
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
|
14
|
Thể dục
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
|
15
|
Âm Nhạc
|
5
|
5
|
0
|
|
3
|
3
|
0
|
|
16
|
Mĩ Thuật
|
3
|
3
|
0
|
|
1
|
1
|
0
|
|
17
|
HĐNGLL
|
3
|
1
|
2
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng
|
504
|
280
|
173
|
107
|
0
|
224
|
127
|
97
|
0
|
Còn nữa
Ông Vũ Văn Trà PGĐ Sở GD&ĐT Hải Phòng giơ năm đấm vào phóng viên khi bị PV truy việc tiêu cực ở GD Hải Phòng |
BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ GIÁO DỤC TBÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC NĂM HỌC 2015 – 2016 CỦA HẢI
PHÒNG (Phần 21)
[/mota]
PHỤ
LỤC 7:
THỐNG
KÊ SẢN PHẨM LIÊN MÔN - TÍCH HỢP THEO LĨNH VỰC 2015-2016
|
|||||||||
TT
|
Môn
|
Liên
môn
|
Tích
hợp
|
||||||
Số
SP
|
THCS
|
THPT
|
Số
GK
|
Số
SP
|
THCS
|
THPT
|
Số
GK
|
||
01
|
Toán
|
5
|
2
|
3
|
|
11
|
5
|
6
|
|
02
|
Vật lí
|
12
|
8
|
4
|
|
16
|
10
|
6
|
|
03
|
Hóa học
|
49
|
30
|
19
|
|
23
|
10
|
13
|
|
04
|
Sinh học
|
56
|
23
|
33
|
|
27
|
16
|
11
|
|
05
|
Tin học
|
3
|
1
|
2
|
|
0
|
0
|
0
|
|
06
|
Công nghệ
|
8
|
6
|
2
|
|
8
|
6
|
2
|
|
07
|
Ngữ văn
|
35
|
25
|
10
|
|
43
|
25
|
18
|
|
08
|
Lịch sử
|
18
|
15
|
3
|
|
32
|
19
|
13
|
|
09
|
Địa lí
|
25
|
13
|
12
|
|
24
|
9
|
15
|
|
10
|
T.Anh
|
4
|
4
|
0
|
|
12
|
6
|
6
|
|
11
|
T. Pháp
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
1
|
0
|
|
12
|
GDCD
|
54
|
37
|
17
|
|
23
|
16
|
7
|
|
13
|
GDQPAN
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
|
14
|
Thể dục
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
|
15
|
Âm Nhạc
|
5
|
5
|
0
|
|
3
|
3
|
0
|
|
16
|
Mĩ Thuật
|
3
|
3
|
0
|
|
1
|
1
|
0
|
|
17
|
HĐNGLL
|
3
|
1
|
2
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng
|
504
|
280
|
173
|
107
|
0
|
224
|
127
|
97
|
0
|